Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)貝
Âm Hán Việt của 貝 là "bối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
貝 [bối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貝 là かい [kai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
かい:かひ[1]【貝】
①かたい貝殻(かいがら)をもった軟体動物の総称。二枚貝・巻貝(まきがい)・角貝(つのがい)などを含む。多くは水中にすむ。
②貝殻。「-細工」
③ほらがい。「-をにはかに吹き出でたるこそ/枕草子:120」
④「貝合わせ」の略。「-の御勝負/御湯殿上:文明一九」
[句項目]貝になる・貝を作る
#
三省堂大辞林第三版
ばい[1]【貝▽・ 蛽 ▼・〈海蠃〉】
①海産の巻貝。貝殻は長卵形で殻高7センチメートル内外。表面は黄褐色の殻皮でおおわれる。殻は乳白色で栗色の斑紋がある。肉は食用。貝殻は貝細工の材料。昔は貝殻を使ってばいごま(べいごま)を作った。浅海の砂底にすむ。北海道南部以南に分布。
②「貝独楽(ばいごま)」の略。「-ヲ回ス/日葡」
#
【 貝▽ 】[音]:バイ
かい。かいがら。「貝貨・貝器」
Similar words:
軟体動物 甲殻類 外殻 介殻 堅甲
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
con sò, vỏ sò, hến