Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 象( tượng )
Âm Hán Việt của 象 là "tượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
象 [tượng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 象 là きさ [kisa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きさ【象▽】 象(ぞう)の古名。「-出で来てその山を越しつ/宇津保:俊蔭」 #三省堂大辞林第三版 しょう:しやう[1]【象】 かたち。すがた。「太平の-を具したる春の日に/草枕:漱石」 #三省堂大辞林第三版 ぞう:ざう[1]【象】 長鼻目ゾウ科の哺乳類の総称。中新世頃から栄え、化石で発見される種は多いが、現生種は大形のアフリカゾウ・アジアゾウの二種のみ。長い鼻は、鼻と上唇が伸びたもので、内部には骨格がない。上顎(じようがく)門歯は長く伸びて牙(きば)となる。現生の陸生動物中では最大。仏教では白象を神聖視する。古名、きさ。 # 【象】:しやう[音]:ショウ・ゾウ ①動物の、ゾウ。「《ゾウ》象牙(ぞうげ)・象皮・巨象」 ②かたち。すがた。「《ショウ》印象・気象・具象・形象・現象・事象・対象・抽象・万象」「《ゾウ》象眼・象嵌(ぞうがん)・有象無象(うぞうむぞう)」 ③かたどる。似せてつくる。「《ショウ》象形・象徴」Similar words :姿態 容態 形姿 姿 外形
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
con voi, tượng, loài voi