Âm Hán Việt của 豊満 là "phong mãn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 豊 [lễ, phong] 満 [mãn, muộn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 豊満 là ほうまん [houman]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐まん【豊満】 読み方:ほうまん [名・形動](スル) 1豊かで十分にあること。豊かに満ちていること。また、そのさま。「―な音色の楽器」「彼の感情が常に―して居る事は」〈菊池寛・忠直卿行状記〉 2肉づきのよいこと。また、そのさま。「―な肉体」 [派生]ほうまんさ[名] Similar words: 多量豊饒豊数多潤沢