Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 豊( phong )
Âm Hán Việt của 豊 là "phong ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
豊 [lễ , phong ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 豊 là ほう [hou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぶ【奉/▽豊】 読み方:ぶ #とよ【▽豊】 読み方:とよ [語素]格助詞「の」を伴って連体詞のように用いるほか、名詞、時に動詞の上に付いて複合語をつくる。十分に満ち足りていること、豊かなことを表し、ほめる意を添える。「—の年」「—の明け」「—あしはら」「—御酒(みき)」 #ほう【豊〔豐〕】 読み方:ほう [音]ホウ(漢) ブ(慣) [訓]ゆたか[学習漢字]5年 1たっぷりとある。ゆたか。ふくよか。「豊艶(ほうえん)・豊頰(ほうきょう)・豊潤・豊富・豊満」 2作物がよく実る。「豊作・豊穣(ほうじょう)・豊年」 3ゆたかにする。「豊胸術」 4豊臣(とよとみ)氏。「豊太閤(ほうたいこう)/織豊時代」 5豊(とよ)の国。「豊州/筑豊(ちくほう)」 [名のり]あつ・かた・て・と・とよ・のぼる・ひろ・ひろし・みのる・もり・ゆた・よし[難読]豊前(ぶぜん)・豊後(ぶんご)Similar words :多量 豊満 豊饒 数多 潤沢
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phong phú, dồi dào, giàu có, đầy đủ