Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 谷( cốc ) 間( gian )
Âm Hán Việt của 谷間 là "cốc gian ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
谷 [cốc, dục, lộc] 間 [gian]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 谷間 là たにあい [taniai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たに‐あい〔‐あひ〕【谷▽間】 読み方:たにあい 山と山との間のくぼんだ土地。たにま。 # たに‐ま【谷間】 読み方:たにま 1谷の中。たにあい。 2高いものの間の低い所。「ビルの―」 3活動などの盛んでない 部分。「景気の―」「福祉の―」Similar words :峡谷 渓谷 渓間 深淵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thung lũng, khe núi, hẻm núi, vực sâu, chỗ trũng