Âm Hán Việt của 讃する là "tán suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 讃 [tán, tán] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 讃する là さんする [sansuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さん・する[3]【賛する・讃▼する】 (動サ変)[文]:サ変さん・す ①同意する。同意して助ける。「或は駁し或は-・しぬる中に/蜃中楼:柳浪」 ②ほめる。ほめたたえる。「快挙を-・して、祝賀会を開く」「詩を作(な)して頌せむ-・せむ/五重塔:露伴」 ③絵画などに「賛」を書く。「涼しさやとか、夕涼みとかいふやうな句を-・する/病牀六尺:子規」 Similar words: 称讃賞する頌する称嘆拍手