Âm Hán Việt của 護身 là "hộ thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 護 [hộ] 身 [quyên, thân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 護身 là ごしん [goshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ご‐しん【護身】 読み方:ごしん 1他から加えられる危険から身を守ること。「—術」 2「護身法(ごしんぼう)」の略。 Similar words: 自衛保身