Âm Hán Việt của 護衛 là "hộ vệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 護 [hộ] 衛 [vệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 護衛 là ごえい [goei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ご‐えい〔‐ヱイ〕【護衛】 読み方:ごえい [名](スル)身辺に付き添って守ること。また、その役。「首相を―する」「―兵」 Similar words: 随伴付添い警衛エスコート差添え