Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 譫( thiềm ) 妄( vọng )
Âm Hán Việt của 譫妄 là "thiềm vọng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
譫 [chiêm , thiềm ] 妄 [vọng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 譫妄 là せんもう [senmou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せんぼう:-ばう[0]【譫▼妄】 ⇒せんもう(譫妄) #せんもう:-まう[0]【譫▼妄】 意識障害の一。軽度ないし中度の意識混濁があり、妄覚と精神的な興奮を伴う状態。慢性アルコール中毒・老年性認知症・代謝障害などに見られる。 #デジタル大辞泉 せん‐もう〔‐マウ〕【×譫妄】 読み方:せんもう 外界からの刺激に対する反応が鈍り、錯覚・妄想・麻痺(まひ)などを起こす意識障害。Similar words :ヒス 激情 ヒステリー 逆上 狂気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mê sảng, hoang tưởng, trạng thái mê sảng, lộn xộn trong tư duy