Âm Hán Việt của 識見 là "thức kiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 識 [chí, thức] 見 [hiện, kiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 識見 là しきけん [shikiken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しき‐けん【識見】 読み方:しきけん 物事を正しく見分ける力。また、優れた意見。見識。しっけん。「—のある人」 #しっ‐けん〔シキ‐〕【識見】 読み方:しっけん ⇒しきけん(識見) Similar words: 明察洞見見通し洞察達識
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tri thức, hiểu biết, tầm nhìn, sự sáng suốt, khả năng phân tích