Âm Hán Việt của 講義 là "giảng nghĩa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 講 [giảng] 義 [nghĩa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 講義 là こうぎ [kougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ぎ〔カウ‐〕【講義】 読み方:こうぎ [名](スル) 1学問の方法や成果、また、研究対象などについて、その内容・性質などを説き聞かせること。また、その説明。「学生に国文学を—する」 2大学の授業。「—に出席する」「集中—」 Similar words: レクチャー講じる演説演述講授