Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 講( giảng ) 師( sư )
Âm Hán Việt của 講師 là "giảng sư ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
講 [giảng ] 師 [sư ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 講師 là こうし [koushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐し〔カウ‐〕【講師】 読み方:こうし 《古く、寺で説経をする僧をいった「講師(こうじ)」から出た語》 1講演や講義をする人。「研修会の—として招かれる」 2大学・高等専門学校で、教授・准教授に準じる職務に従事する者。専任で常勤の者と、非常勤の者とがある。 3小・中・高校で、非常勤で教諭の職務を助ける者。 4専門学校・予備校・塾などで、講座を受け持つ人。 #こう‐じ【講師】 読み方:こうじ 1(カウ‐)宮中の歌会、歌合(うたあわせ)、漢詩の会などで、詩歌を詠み 上げる役。 2(コウ‐) ㋐平安時代、諸国の国分寺に置かれた上座の僧官。僧尼をつかさどり、経論を講説した。 ㋑維摩会(ゆいまえ)などの勅会において講経の任に当たる僧。 ㋒法会のときなどに、高座に上がって 経文を講義する僧。 宮内庁用語 #講師 歌会始の儀において全句を節をつけずに読む役 #講師 歴史民俗用語辞典 読み方:コウジ(kouji) 国師の改称。Similar words :弁士
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giảng viên, giáo viên, thầy giáo, người hướng dẫn