Âm Hán Việt của 謁見 là "yết kiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謁 [yết] 見 [hiện, kiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謁見 là えっけん [ekken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えっ‐けん【謁見】 読み方:えっけん [名](スル)貴人または目上の人に会うこと。「将軍に—する」 Similar words: 面談会談面接面会会見