Âm Hán Việt của 諾了 là "nặc liễu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諾 [nặc] 了 [liễu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 諾了 là だくりょう [dakuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だく‐りょう〔‐レウ〕【諾了】 読み方:だくりょう [名](スル)承知すること。了解すること。「期日変更の申し出を—する」 Similar words: 賛成諾する承諾承知聞き入れる