Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)諾(nặc) を(wo) 宿(túc) す(su) る(ru) こ(ko) と(to) 無(vô) し(shi)Âm Hán Việt của 諾を宿すること無し là "nặc wo túc surukoto vô shi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諾 [nặc] を [wo] 宿 [tú, túc] す [su] る [ru] こ [ko] と [to] 無 [mô, vô] し [shi]
Cách đọc tiếng Nhật của 諾を宿すること無し là []
三省堂大辞林第三版諾を宿しゆくすること無し〔論語:顔淵〕承諾したことは放置しないですぐに実行する。⇒ 諾
không có lời hứa, không có sự đồng ý, không đồng tình