Âm Hán Việt của 諾う là "nặc u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諾 [nặc] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 諾う là うべなう [ubenau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うべな・う:-なふ[3]【諾▽う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①もっともであると思う。同意する。「われは手を揮(ふ)りて-・はざりき/即興詩人:鷗外」 ②服従する。「其の-・はぬ者はただ星の神香香背男(かかせお)のみ/日本書紀:神代下訓」〔中古以降「むべなふ」とも書かれた〕 [可能]うべなえる Similar words: 認める肯定是認