Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)諾(nặc) 々(nặc)Âm Hán Việt của 諾々 là "nặc nặc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諾 [nặc] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Cách đọc tiếng Nhật của 諾々 là だくだく [dakudaku]
デジタル大辞泉だく‐だく【諾諾】読み方:だくだく[ト・タル][文][形動タリ]他人の言葉にさからわないで承諾するさま。「唯唯(いい)—と従う」