Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)諾
Âm Hán Việt của 諾 là "nặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
諾 [nặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 諾 là お [o]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
お:を【諾▽】
(感)
承諾を表す応答の語。はい。「否(いな)も-も欲しきまにまに/万葉集:3796」
#
三省堂大辞林第三版
せ【諾▽】
(感)
承諾の意を表す語。はい。うん。「親のまもりける女をいなとも-ともいひ放て/後撰:恋五」
#
三省堂大辞林第三版
だく[1]【諾】
応答または承諾すること。
[句項目]諾を宿すること無し
#
【諾】[音]:ダク
①「はい」と答える。「唯唯(いい)諾諾」
②ひきうける。うべなう。「諾否・応諾・快諾・許諾・承諾」
③「ノルウェー」の音訳「諾威」の略。
Similar words:
オッケー! オーケー 良し 大丈夫 可
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hứa, cam kết, lời hứa, lời thề