Âm Hán Việt của 諷示 là "phúng thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諷 [phúng] 示 [kì, kỳ, thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 諷示 là ふうじ [fuuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふう‐じ【×諷示】 読み方:ふうじ [名](スル)《「ふうし」とも》ほのめかすこと。暗示。 「到底駄目であると遠廻しに—して居た」〈左千夫・野菊の墓〉 Similar words: 暗示サジェスチョンヒント示唆諷喩