Âm Hán Việt của 諷喩 là "phúng dụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諷 [phúng] 喩 [dụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 諷喩 là ふうゆ [fuuyu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふう‐ゆ【×諷喩/風諭】 読み方:ふうゆ [名](スル) 1他の事にかこつけて、それとなく遠回しにさとすこと。 「吾輩の既に再三—したるが如く」〈尺振八訳・斯氏教育論〉 2比喩法の一。たとえだけを提示して、その本義を間接的に推察させる方法。「燕雀(えんじゃく)安(いずくん)ぞ鴻鵠(こうこく)の志を知らんや」が、小人物に大人物の心はわからないの意をさとらせる類。諷喩法。 Similar words: 暗示サジェスチョン諷示ヒント示唆