Âm Hán Việt của 諫める là "gián meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諫 [gián] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 諫める là いさめる [isameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いさ・める[3]【諫▼める・禁▽める】 (動:マ下一)[文]:マ下二いさ・む ①目上の人に不正や欠点を改めるよう忠告する。諫言(かんげん)する。《諫》「国王に政治を正すように-・める」 ②禁止する。制止する。「神の-・むる道ならなくに/伊勢:71」 Similar words: 戒飭誡める言い聞かせる諫める警告