Âm Hán Việt của 諧調 là "hài điều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諧 [hài] 調 [điều, điệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 諧調 là かいちょう [kaichou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいちょう:-てう[0]【諧調】 音楽のリズムや絵画の色彩などのよく調和のとれた調子。快い調子。 Similar words: 調和協調ハーモニー音調和
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hài hòa, sự cân đối, sự phối hợp, sự đồng điệu, sự hài hòa âm thanh