Âm Hán Việt của 論難 là "luận nan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 論 [luân, luận] 難 [nan, nạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 論難 là ろんなん [ronnan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ろんなん[0]【論難】 (名):スル 相手の不正や誤りを論じ非難すること。「-を加える」「相手の立論の矛盾を-する」 Similar words: 扱き下ろす批難咎める誹る咎め立て
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tranh cãi, tranh luận, chỉ trích, thảo luận căng thẳng, chỉ trích gay gắt, cuộc tranh luận