Âm Hán Việt của 論辨 là "luận biện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 論 [luân, luận] 辨 [biến, biện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 論辨 là ろんべん [ronben]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろん‐べん【論弁】 読み方:ろんべん [名](スル) 1(「論辨」とも書く)論じて物事の理非や区別を明らかにすること。「時代小説と歴史との区別を少しく—する所あるべし」〈逍遥・小説神髄〉 2(「論辯」とも書く)意見・主張を述べること。また、その意見。弁論。 Similar words: 談ずる論述判断談論立論