Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)論(luận) ず(zu) る(ru)Âm Hán Việt của 論ずる là "luận zuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 論 [luân, luận] ず [zu] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 論ずる là ろんずる [ronzuru]
デジタル大辞泉ろん・ずる【論ずる】[動サ変][文]ろん・ず[サ変]1筋道を立てて述べる。「現代文学について―・ずる」「環境問題を―・ずる」2互いに意見をたたかわす。論争する。また、言い争う。「夜を徹して―・ずる」3(多く打消しの語を伴う)取りたてて問題にする。問う。「―・ずるに足りない」「貴賤を―・ぜず」