Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 論( luận )
Âm Hán Việt của 論 là "luận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
論 [luân, luận]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 論 là ろん [ron]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ろん【論】 読み方:ろん [音]ロン(呉)(漢) [訓]あげつらう[学習漢字]6年 1筋道を立てて述べる。事の理非を述べたてる。「論議・論及・論拠・論証・論争・論点・論評・論文・論理/議論・激論・口論・水論・争論・談論・討論・駁論(ばくろん)・反論・弁論・無論・勿論(もちろん)」 2筋を通した意見。見解。「異論・各論・空論・結論・言論・国論・持論・時論・世論・正論・総論・卓論・謬論(びゅうろん)・評論・暴論・本論・理論」 3学説。理論。「観念論・認識論」 4漢文の文体の一。主張を述べる文。「論賛」 5論語のこと。「論孟(ろんもう)/魯論(ろろん)」 6仏教で、三蔵の一。「論師(ろんじ)/三論」 7「論文」の略。「修論・卒論」[名のり]とき・のり[難読]梵論(ぼろ)・目論見(もくろみ)・目論(もくろ)む # ろん【論】 読み方:ろん 1物事の筋道を述べること。また、その述べたもの。意見。「―の立て方がおかしい」「―が分かれる」「人生―」 2意見をたたかわすこと。議論。論議。「―の外(ほか)だ」「水掛け―」 3インドの仏教 学者が著した 教義の綱要書。論書。また、 教義の注釈などをした文献。論蔵。 4漢文の文体の一。自分の意見を述べる文。 # ウィキペディア(Wikipedia) 論 論(ろん)とは、ある事象に対し順序立てられた思考・意見・言説をまとめた物である。Similar words :論文 エッセー 試論 論考 エッセイ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lý luận, luận văn, quan điểm