Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 調( điệu )    達( đạt )  
Âm Hán Việt của 調達  là "điệu đạt ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
調  [điều , điệu ] 達  [đạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 調達  là ちょうたつ [choutatsu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちょうたつ:てう-[0]【調達】  (名):スル 〔「ちょうだつ」とも〕 ①金品などを必要に応じてととのえること。「資金を-する」 ②求めに応じて金品を送り届けること。「資材を至急-する」 #デジタル大辞泉 ちょう‐たつ〔テウ‐〕【調達】  読み方:ちょうたつ [名](スル)《「ちょうだつ」とも》必要な金品などを取りそろえること。また、取りそろえて届けること。「資金の—」「資材を—する」Similar words :募る   都合  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 cung cấp, thu mua, mua sắm, cung cấp hàng hóa, chuẩn bị vật tư