Âm Hán Việt của 調節 là "điều tiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 調 [điều, điệu] 節 [tiết, tiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 調節 là ちょうせつ [chousetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちょうせつ:てう-[0]【調節】 (名):スル 物事の具合がよいようにととのえること。ほどよく釣り合いがとれるようにすること。「産児-」「テレビの音量を-する」「室温を自動的に-するエアコン」 Similar words: 応化整合修整順応調整
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điều chỉnh, sửa đổi, cân chỉnh, điều tiết, làm cho phù hợp