Âm Hán Việt của 調整 là "điều chỉnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 調 [điều, điệu] 整 [chỉnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 調整 là ちょうせい [chousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちょうせい:てう-[0]【調整】 (名):スル ①調子の悪いものに手を加えてととのえること。「開幕に向けて、チームを-する」 ②ある基準に合わせてととのえること。過不足なくすること。「給料の不均衡を-する」「年末-」 ③つり合いのとれた状態にすること。折り合いをつけること。「関係各国の意見を-する」「日程を-する」〔同音語の「調製」は注文どおりに作ることであるが、それに対して「調整」は調子や加減をととのえて程よい状態にすることをいう〕 Similar words: 応化整合修整順応調節
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điều chỉnh, chỉnh sửa, cải tiến, thay đổi, sửa chữa