Âm Hán Việt của 調律 là "điều luật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 調 [điều, điệu] 律 [luật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 調律 là ちょうりつ [chouritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちょうりつ:てう-[0]【調律】 (名):スル 楽器の各音の高さや音色を正しくととのえること。調音。弦楽器の場合は調弦という。「ピアノを-する」 Similar words: 音合わせ音合せチューニング音取調弦