Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)調(điều) 度(độ) 品(phẩm)Âm Hán Việt của 調度品 là "điều độ phẩm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 調 [điều, điệu] 度 [đạc, độ] 品 [phẩm]
Cách đọc tiếng Nhật của 調度品 là ちょうどひん [choudohin]
デジタル大辞泉ちょうど‐ひん〔テウド‐〕【調度品】読み方:ちょうどひん日常的に用いる道具類。Similar words:ファニチャー ファーニチャー 具足 家具 インテリア
đồ dùng nội thất, vật dụng trang trí, bàn ghế, đồ trong nhà