Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)調(điều) 子(tử) を(wo) 取(thủ) る(ru)Âm Hán Việt của 調子を取る là "điều tử wo thủ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 調 [điều, điệu] 子 [tử, tý] を [wo] 取 [thủ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 調子を取る là []
デジタル大辞泉調子(ちょうし)を取(と)・る1音の高低・強弱・速度やリズムなどを合わせる。「からだ全体で―・る」2物事のぐあいを、ちょうどよい状態に整える。
điều chỉnh trạng thái, lấy lại thăng bằng