Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 調( điều ) 子( tử )
Âm Hán Việt của 調子 là "điều tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
調 [điều, điệu] 子 [tử, tý]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 調子 là ちょうし [choushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちょうし:てう-[0]【調子】 ①動いたり働いたりする具合。かげん。「機械の-が悪い」 ②その場の成り行き。状況。「行ってみての-次第」 ③態度や口調にあらわれる気持ちや身体の具合。「いらいらした-で話す」「けだるそうな-で立ち上がる」 ④はずみ。いきおい。「勉強にも-が出てきた」「-に乗る」 ⑤音律の高低。 ㋐調または旋法。雅楽の六調子など。 ㋑調弦法。三味線の本調子・二上(あが)り・三下(さが)り、箏(そう)の平調子・雲井調子など。 ⑥雅楽で、一種の前奏曲。舞楽で用いられ、壱越(いちこつ)調など各調に調子があり、雰囲気をだすために奏される。 ⑦文の表現の仕方。言葉のもつ感じ。格調。「雄壮な-の詩」「志を高い-で述べた文」 ⑧つりあい。バランス。「-を乱す」 [句項目]調子がいい ・調子に乗る ・調子を合わせる ・調子を取る Similar words :全音 緊張 具合い 具合 様体
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tình trạng, trạng thái, tâm trạng, cảm giác, cảm xúc