Âm Hán Việt của 調合 là "điều hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 調 [điều, điệu] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 調合 là ちょうごう [chougou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちょうごう:てうがふ[0]【調合】 (名):スル ①幾種類かの薬品をきめられた分量でまぜ合わせること。「薬を-する」 ②香料・調味料などをまぜて、一定の香りや味を作り出すこと。 Similar words: 結び合せる組み合せる練り合せる合成雑ぜる