Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 誼( nghị ) み( mi )
Âm Hán Việt của 誼み là "nghị mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
誼 [nghị ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 誼み là よしみ [yoshimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 よしみ[1][3]【誼▼み・好▽み】 ①親しい間柄。親しい交わり。「-を通ずる」 ②親しい間柄から生じる情や好意。親しみ。「友人の-で協力する」「昔の-」「同郷の-」 #デジタル大辞泉 よし‐み【▽好み/×誼み】 読み方:よしみ 1親しいつきあい。また、その親しみ。交誼(こうぎ)。「—を結ぶ」 2何らかの縁によるつながり。縁故。「昔の—で金を貸す」Similar words :親交 親密 懇親 誼 別懇
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tình bạn, mối quan hệ thân thiết