Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 誼( nghị )
Âm Hán Việt của 誼 là "nghị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
誼 [nghị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 誼 là ぎ [gi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぎ【×誼】 [人名用漢字] [音]ギ(呉)(漢) [訓]よしみ 1親しい関係。「旧誼・交誼・厚誼・情誼・友誼」 2(「義」と通用)言葉の意味。「古誼」[補説]「諠譁(けんか)」の「諠(けん)」は別字。[名のり]こと・よし #ぎ【×誼】 よしみ。したしみ。「誼を通じる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quan hệ, tình bạn, giao tình