Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 読( độc ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 読物 là "độc vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
読 [độc, đậu] 物 [vật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 読物 là よみもの [yomimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よみ‐もの【読(み)物】 読み方:よみもの 1本などを読むこと。「家で—をする」 2読むために書かれたもの。書物。また、気軽に読めるように書かれたもの。「高校生向けの—」「公害問題を—にまとめる」 3読むに値するような文章・書物。「これはちょっとした—だ」 4講釈師などが口演する演目。 5能で、シテが文書を拍子にのせて読み上げる部分。「木曽」の願文(がんもん)、「正尊(しょうぞん)」の起請文(きしょうもん)、「安宅(あたか)」の勧進帳など。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
văn bản, tài liệu, sách vở