Âm Hán Việt của 読取る là "độc thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 読 [độc, đậu] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 読取る là よみとる [yomitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よみと・る[3][0]【読(み)取る】 (動:ラ五[四]) ①読んで内容を理解する。「文意を-・る」 ②表面に表れたことから、その背後にあるものを推し量る。「真意を-・る」 ③計算機などで、文字・画像などを情報として認識する。「郵便番号を-・る装置」 [可能]よみとれる Similar words: 解釈読む読み取る受取る取る