Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 読( độc ) み( mi ) 手( thủ )
Âm Hán Việt của 読み手 là "độc mi thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
読 [độc , đậu ] み [mi ] 手 [thủ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 読み手 là よみて [yomite]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よみ‐て【読(み)手】 読み方:よみて 1文章を読む人。また、読む役の人。「宣誓書の—」 2歌ガルタで、読み札を読む役の人。取り手に対していう。 3(「詠み手」とも書く)詩歌、俳句などの作者。また、詩歌の上手な作者。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người đọc, người nghe, độc giả