Âm Hán Việt của 読み合せる là "độc mi hợp seru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 読 [độc, đậu] み [mi] 合 [cáp, hợp] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 読み合せる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よみあわ・せる:-あはせる[5][0]【読み合(わ)せる】 (動:サ下一)[文]:サ下二よみあは・す ①原稿と校正刷り、下書きと清書したものなどを、ひとりが読み上げ、他の人が聞いて誤りを訂正する。「原稿を-・せる」 ②演劇の稽古で、俳優が脚本の各自の持ち場を互いに読み合う。 ③絵や情景などの趣にあうように歌を詠む。「屛風のゑに-・せてかきける/古今:雑上詞」 Similar words: 練習予行演練演習訓練