Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)読(độc) み(mi)Âm Hán Việt của 読み là "độc mi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 読 [độc, đậu] み [mi]
Cách đọc tiếng Nhật của 読み là よみ [yomi]
デジタル大辞泉よみ【読み】1文字・文章を読むこと。読む方法。「読み、書き、そろばん」「斜め読み」2(「訓み」とも書く)漢字・漢文に国語の読み方をあてること。訓。3人の心中や物事の成り行きを深く見通すこと。「読みが深い」「読みが外れる」4碁・将棋で打つ手順をさきざきまで見通すこと。5「読みガルタ」の略。