Âm Hán Việt của 読み là "độc mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 読 [độc, đậu] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 読み là よみ [yomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よみ【読み】 読み方:よみ 1文字・文章を読むこと。読む方法。「—、書き、そろばん」「斜め—」 2(「訓み」とも書く)漢字・漢文に国語の読み方をあてること。訓。 3人の心中や物事の成り行きを深く見通すこと。「—が深い」「—が外れる」 4碁・将棋で打つ手順をさきざきまで見通すこと。 5「読みガルタ」の略。 Similar words: 識見眼識見識洞察読 ・・・他単語一覧 other possible words: ● オプティカルアート(読み) ● アーツアンドクラフツ運動(読み)