Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 読( độc )
Âm Hán Việt của 読 là "độc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
読 [độc , đậu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 読 là とう [tou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう【読】 読み方:とう ⇒どく #とく【読】 読み方:とく ⇒どく #どく【読〔讀〕】 読み方:どく [音]ドク(呉) トク(漢) トウ(漢) [訓]よむ[学習漢字]2年 《一》〈ドク〉 1文や本をよむ。「読解・読者・読書・読破/愛読・一読・音読・熟読・素読・代読・耽読(たんどく)・通読・拝読・必読・黙読・乱読・朗読」 2読み取る。理解する。「解読・判読・読心術・読唇術」 《二》〈トク〉よむ。「読本」 《三》〈トウ〉文章中の切れ目。「読点/句読」 [名のり]おと・よし・よみ[難読]読経(どきょう)・吏読(りと)Similar words :読み 識見 眼識 見識 洞察
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đọc, sự đọc, đọc chữ, khả năng đọc