Âm Hán Việt của 説得 là "thuyết đắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 説 [duyệt, thuyết, thuế] 得 [đắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 説得 là せっとく [settoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せっ‐とく【説得】 読み方:せっとく [名](スル)よく話して、相手に納得させること。「強行派を—する」「—力」 Similar words: 勧説説諭切言
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuyết phục, làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục ai đó