Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)説(thuyết) 伏(phục) せ(se) る(ru)Âm Hán Việt của 説伏せる là "thuyết phục seru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 説 [duyệt, thuyết, thuế] 伏 [phục] せ [se] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 説伏せる là []
デジタル大辞泉とき‐ふ・せる【説(き)伏せる】[動サ下一][文]ときふ・す[サ下二]相手によく説明して、自分の考えや意見に従わせる。「両親を―・せて結婚する」
thuyết phục, làm cho nghe theo, khuyên bảo, làm xiêu lòng