Âm Hán Việt của 説き勧める là "thuyết ki khuyến meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 説 [duyệt, thuyết, thuế] き [ki] 勧 [cần] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 説き勧める là ときすすめる [tokisusumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ときすす・める[0][5]【説(き)勧める】 (動:マ下一)[文]:マ下二ときすす・む 説いてすすめ誘う。「進学を-・める」 Similar words: 奨める推挽推薦勧める薦める