Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)誤(ngộ) 差(sai)Âm Hán Việt của 誤差 là "ngộ sai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誤 [ngộ] 差 [sai, sái, si, soa]
Cách đọc tiếng Nhật của 誤差 là ごさ [gosa]
デジタル大辞泉ご‐さ【誤差】1真の値と測定値または近似値との差。「誤差のわずかな時計」2食い違い。違い。「計画と実際との間に誤差が生じる」