Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 誣( vu ) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của 誣言 là "vu ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
誣 [vu ] 言 [ngân , ngôn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 誣言 là しいごと [shiigoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しいごと:しひ-[2][0]【誣▼言】 事実を曲げて言うこと。作りごと。讒言(ざんげん)。「君が世にめずらしき-に/浴泉記:喜美子」 #デジタル大辞泉 しい‐ごと〔しひ‐〕【×誣言】 読み方:しいごと 事実を曲げて言うこと。また、その言葉。ふげん。 「空前絶後のものといわんも決して—にあらざるなり」〈逍遥・小説神髄〉 #ふ‐げん【×誣言】 読み方:ふげん 《「ぶげん」とも》わざと事実をまげていうこと。また、その言葉。誣語。 「空前絶後の ものといわんも決して—にあらざるなり」〈逍遥・小説神髄〉Similar words :悪たれ口 悪口 誹謗 讒言 讒口
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói dối, vu khống, lời nói sai sự thật, lời nói xấu