Âm Hán Việt của 誠に là "thành ni".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誠 [thành] に [ni]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誠に là まことに [makotoni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まこと‐に【誠に/▽真に/▽実に】 読み方:まことに 《一》[副]まちがいなくある事態であるさま。じつに。本当に。「—彼女は美しい」「—ありがとうございます」 《二》[感]「まこと 《三》」に同じ。「—雪少しうち散りて、折節とり集めて、さることやは候ひしとよ」〈大鏡・道長下〉 Similar words: 然も現に神以て全く事実