Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 誠( thành )
Âm Hán Việt của 誠 là "thành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
誠 [thành]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 誠 là まこと [makoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せい【誠】 読み方:せい [音]セイ(漢) [訓]まこと[学習漢字]6年うそ偽りのない心。まごころ。まこと。「誠意・誠実/至誠・赤誠・丹誠・忠誠・熱誠」[名のり]あき・あきら・かね・さと・さね・しげ・すみ・たか・たかし・たね・とも・なが・なり・なる・のぶ・のり・まさ・み・もと・よし # ま‐こと【誠/▽真/▽実】 読み方:まこと 《「真(ま)事(こと)(言(こと))」の意》[名] 1本当のこと。うそ・偽りのないこと。「うそから出た—」「—の武士」 2誠実で 偽りのない心。すなおで まじめな心。「—の情」「—を尽くす」 3歌論・俳論用語。作品に現れる 作者の真情・真実性。[副]本当に。実に。「—済まん次第じゃが」〈有島・カインの末裔〉[感]話の間に 気づいたことを言い出すとき、忘れていたのを思い出したとき、別の 話題に転じるときなどに発する語。ほんとうにまあ。そうそう。まことや。「—、人知れず 心ひとつに 思ひ 給へあまること侍れ」〈狭衣・四〉Similar words :レアリテ 現実 リアリティー 現 現実性
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chân thành, thành thực, lòng thành