Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)誓(thệ) 言(ngôn)Âm Hán Việt của 誓言 là "thệ ngôn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誓 [thệ] 言 [ngân, ngôn]
Cách đọc tiếng Nhật của 誓言 là せいげん [seigen]
デジタル大辞泉せい‐げん【誓言】読み方:せいげん[名](スル)⇒せいごん(誓言)#せい‐ごん【誓言】読み方:せいごん[名](スル)言葉に出して誓うこと。また、その言葉。せいげん。「墓前で—する」#ちか‐ごと【誓言】読み方:ちかごと誓いの言葉。せいげん。「たしかにわれに具せんといふ—たてよ」〈宇治 拾遺・一四〉Similar words:宣誓 誓う 盟う 契る 誓約